プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không phiền.
i have no complaints.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không phiền nếu...
i don't mind if..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phiền.
no, i don't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không phiền đâu
i wouldn't mind it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không phiền hà gì...
that's good enough for me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phiền chứ.
don't bother getting up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không phiền?
mind you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không phiền gì?
- don't mind what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc rồi, tôi không phiền đâu.
sure, i don't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ không phiền chứ
you do not mind
最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố không phiền đâu.
no, of course not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không phiền chứ?
- okay, okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu anh không phiền.
- that shouldn't bother you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không phiền chớ?
you don't mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phiền chứ - ừh.
- don't you? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu richard không phiền.
if richard doesn't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phiền đâu, để tôi làm cho.
no. i'll do it. i don't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phiền những rắc rối hợp lý.
i don't mind a reasonable amount of trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền nếu tôi lấy chứ.
won't mind if i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền nếu tôi ngồi chứ?
mind if i sit down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: