検索ワード: tôi không tỉnh táo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không tỉnh táo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể tỉnh táo.

英語

i can't stay awake. stay awake, stay awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không còn tỉnh táo nữa.

英語

i'm crazy right now. i'm really crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không say tôi rất tỉnh táo.

英語

i think you are drunk. i am not drunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đầu óc không tỉnh táo

英語

a vacant mind

最終更新: 2023-09-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ không muốn tỉnh táo.

英語

i don't wanna be sober.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng nay tôi không tỉnh táo lắm đâu.

英語

i'm not quite myself this morning. you're wonderful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không được tỉnh táo lắm

英語

i'm not exactly thinking straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không còn tỉnh táo nữa.

英語

he's is unconscious, chutiya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao ... sao tôi không tỉnh dậy?

英語

- why wouldn't i wake up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh không còn tỉnh táo nữa.

英語

now you are famously not sober.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà không còn tỉnh táo nữa sao?

英語

are you completely crazy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang mất tỉnh táo.

英語

i am losing my mind.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rõ ràng hiện giờ cô không tỉnh táo

英語

(women screaming)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không tỉnh lúc tôi mất cánh tay.

英語

i was not awake when i lost the arm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỉnh táo!

英語

heel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tỉnh táo.

英語

- awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm thế trong lúc không tỉnh táo, được chứ?

英語

no, no, no! i did that on a whim, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ là laurel tỉnh táo trong chuyện này,

英語

i don't think that laurel is seeing clearly on this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỉnh táo đi

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tỉnh táo.

英語

got sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,485,697 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK