人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không nói thành thạo tiếng anh
i don't speak much english
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu tiếng anh cho lắm
i do not understand english very well
最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:
参照:
xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm
i'm not very fluent in english
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không rảnh tiếng anh lắm
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi học không tốt tiếng anh lắm
tôi đã từng học đại học tại
最終更新: 2023-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không có tiếng anh lắm
tôi không thông thạo tiếng anh lắm
最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.
my mom doesn't speak english very well.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không giống tiếng anh lắm.
- don't look like english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh tệ lắm
hji speak english very badly
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không hiểu ý anh lắm.
i didn'"t know that ""now"" meant that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không đâu, tôi biết tiếng anh khá lắm đấy.
no, sir. i speakvery good english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không thích tiếng nước sột soạt cho lắm.
i don't know if i like the sound of that swishing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh kinh lắm
the smile is always on the lips
最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi,nhưng tôi không giỏi tiếng anh cho lắm. nếu có sai gì mong bạn bỏ qua
sorry, but i'm not very good at english. if there's something wrong, please ignore it
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
minh biêt tiếng anh ít lắm
trò chuyện phải biêt nhau chư
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói gì tôi không hiểu lắm, tôi nói tiếng anh không tôt
i don't speak english very well
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi nói tiếng anh không được tốt lắm
why did you come to vietnam?
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng anh giỏi lắm đấy.
you speak english very well.
最終更新: 2017-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照: