検索ワード: tôi không thành thạo tiếng anh cho lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thành thạo tiếng anh cho lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không nói thành thạo tiếng anh

英語

i don't speak much english

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英語

i do not understand english very well

最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

英語

i'm not very fluent in english

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rảnh tiếng anh lắm

英語

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英語

i'm not so good at english.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học không tốt tiếng anh lắm

英語

tôi đã từng học đại học tại

最終更新: 2023-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi khôngtiếng anh lắm

英語

tôi không thông thạo tiếng anh lắm

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英語

i am busy now

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

英語

my mom doesn't speak english very well.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không giống tiếng anh lắm.

英語

- don't look like english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh tệ lắm

英語

hji speak english very badly

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu ý anh lắm.

英語

i didn'"t know that ""now"" meant that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không đâu, tôi biết tiếng anh khá lắm đấy.

英語

no, sir. i speakvery good english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không thích tiếng nước sột soạt cho lắm.

英語

i don't know if i like the sound of that swishing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh kinh lắm

英語

the smile is always on the lips

最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi,nhưng tôi không giỏi tiếng anh cho lắm. nếu có sai gì mong bạn bỏ qua

英語

sorry, but i'm not very good at english. if there's something wrong, please ignore it

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

minh biêt tiếng anh ít lắm

英語

trò chuyện phải biêt nhau chư

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói gì tôi không hiểu lắm, tôi nói tiếng anh không tôt

英語

i don't speak english very well

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi nói tiếng anh không được tốt lắm

英語

why did you come to vietnam?

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói tiếng anh giỏi lắm đấy.

英語

you speak english very well.

最終更新: 2017-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,095,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK