検索ワード: tôi không thích những thứ bạn làm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thích những thứ bạn làm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thích những bí mật.

英語

i don't like secrets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích thứ này.

英語

well, i don't like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích những câu chuyện.

英語

i don't like stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thích cha bạn.

英語

-i don't like your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không thích những thứ ông cho hắn.

英語

he doesn't like what you're giving him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, con không thích những thứ này.

英語

no. i don't like that, mommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích làm những thứ khác lạ.

英語

for me, i want to do something different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không.cô thích cách tôi làm những thứ đó chứ

英語

no. you like the way i do things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

'nguyên nhân ban không thích những thứ vật chất

英語

'cause you don't like the physical stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết bạn không thích.

英語

i know you don't like it.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thích bạn tôi à?

英語

you don't like my girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ anh thích mấy thứ thế này.

英語

i didn't know you went in for this sort of thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ cô thích 1 trong những thứ này.

英語

i thought you might enjoy one of these.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một thứ tôi không thể giải thích.

英語

something i could never explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không thích tôi

英語

i dont like you anymore

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ellie của tôi chắc sẽ rất thích những thứ ở đây.

英語

oh, my ellie would've loved all this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đẹp quá. tôi rất thích nhìn những thứ tuyệt đẹp này.

英語

i love to see such beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì họ không thích thứ tôi thích.

英語

- why? because they don't like what i want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai không thích tôi.

英語

boyfriend doesn't like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn sẽ ko thích ăn những thứ này đâu.

英語

you don't want to eat those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,341,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK