検索ワード: tôi không thể rời xa bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thể rời xa bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không muốn rời xa ông

英語

i don't want to leave you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn rời xa cô.

英語

i never wish to be parted from you from this day on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi... không thể rời khỏi quày.

英語

i can't leave the desk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể rời khỏi.

英語

but i can't leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể rời mắt khỏi cô ta

英語

i can't let her out of my sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không thể tách rời được.

英語

we are inseparable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu không thể rời bước.

英語

i couldn't take off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể rời xa tôi, phải không?

英語

just couldn't stay away from me, could you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể rời mắt khỏi bà.

英語

but i couldn't take my eyes off you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể rời bỏ cổ.

英語

you're stuck on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể rời khỏi đây thiếu anh được.

英語

i just... i can't leave here without you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta không thể rời khỏi đây.

英語

- we can't leave here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hứa sẽ không rời xa tôi

英語

i promise i won't leave you

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể rời mắt khỏi em.

英語

i couldn't take my eyes off you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không thể rời bỏ anh được!

英語

i can't leave you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông lại nói tôi không thể rời đi sao? không.

英語

are you telling me i can't leave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể rời khỏi em lần nữa.

英語

you cannot leave me again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được

英語

i could never part with this ring

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể rời khỏi đây, petra!

英語

can't leave here, petra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể rời bỏ chúng ta, boss

英語

you can't leave us, boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,424,907 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK