検索ワード: tôi là một mớ hỗn độn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là một mớ hỗn độn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

là một mớ hỗn độn.

英語

it was a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là một mớ hỗn độn.

英語

it was a mix-up, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật là một mớ hỗn độn.

英語

- what a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, một mớ hỗn độn.

英語

yes. haywire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là... là một mớ hỗn độn lớn.

英語

it's a... it's a big mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nơi này đúng là một mớ hỗn độn.

英語

twice in three weeks, you're ducking bullets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thảy tôi vào một mớ rối hỗn độn.

英語

as usual, you got us in some serious shit here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúa sẽ chỉ là một mớ hỗn độn thôi

英語

- it just all becomes a godless mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là một đống hỗn độn.

英語

- your shit is a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cuộc đời cậu là một mớ hỗn độn, alex!

英語

- you're in a mess, alex!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả là một đống hỗn độn.

英語

it's all in a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trong lòng ta là một mớ hỗn độn.

英語

now inside, i'm a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xuống quán ăn, đúng là mớ hỗn độn.

英語

i've been down to the diner, it's a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là thuyền trưởng hỗn Độn.

英語

i am captain chaos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về mớ hỗn độn này.

英語

clean this mess up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này thật là một đống hỗn độn.

英語

this whole thing is just such a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một mớ hỗn độn, chúng ta đi thôi.

英語

what a mess. let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là 1 đống hỗn độn

英語

what a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta là một mớ hỗn độn các ký ức tại nhà tù nga.

英語

he was torn to pieces in the russian prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy... thật là hỗn độn.

英語

so, um... it was a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,501,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK