検索ワード: tôi là người dễ thích nghi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là người dễ thích nghi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người thích nghi.

英語

one adapts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị là kiểu người dễ thích người khác.

英語

you're a great deal too apt to like people in general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải thích nghi.

英語

i familiarized myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nathan... là người không thích nghi à?

英語

so nathan was the misfit? sometimes these things skip a generation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thích nghi

英語

adaptation

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thích nghi.

英語

adapt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thích nghi để sống sót.

英語

well, i adapt to survive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thích nghi màu

英語

chromatic adaptation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự thích nghi.

英語

adaptation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cũng muốn thích nghi với bọn họ.

英語

i wanted to make my hole, so i started 14 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng thích nghi.

英語

they adapt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học để thích nghi?

英語

learning to adjust?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thích nghi di truyền

英語

genetic adaptation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần thích nghi với môi trường sống mới

英語

get acquainted with the new living environment

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy nhiên, tôi cho anh biết là tôi rất dễ thích nghi như bao người đàn ông.

英語

well, i will have you know that i am as capable as any man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng đang thích nghi.

英語

loccent!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng không thích tiện nghi ở đó.

英語

but we didn't like their accommodations, either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích. dễ chịu lắm.

英語

i like it too. lt feels nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích dùng vật mà người khác dễ dàng bỏ qua.

英語

i prefer to use vessels others would readily dismiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dễ thích nghi hơn, nhưng lại khó đoán trước được.

英語

more adaptable, but less predictable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,572,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK