人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lúc đó tôi là sinh viên mới ra trường.
i was a new graduate student then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sắp tan trường rồi.
and, uh, school's almost out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh! tôi sắp ra rồi!
here i come, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sinh ra đã xấu rồi.
i was born ugly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sinh ra đã vậy rồi.
he says he was born with them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sắp tìm ra quả tim rồi
- hello. - doc, i'm close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sắp ra rồi.
i'm sensing it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực ra, tôi sinh ra đã thế rồi
- actually, i was born in the regency room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó sắp ra rồi.
it's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
nó sắp ra rồi!
he's coming! push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sắp ra rồi đây.
- okay, it's coming out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi sắp ói rồi!
- i'm going to be sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sắp phát điên rồi !
i'm going crazy !
最終更新: 2017-01-30
使用頻度: 1
品質:
tôi sắp tốt nghiệp rồi
最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc thi sắp diễn ra rồi.
you know, the competition's coming up. dude, the squad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alex, anh ấy sắp ra rồi.
alex, he's coming out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi sắp về rồi.
- my husband will be home any day now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiến tranh sắp nổ ra rồi.
outbreak of war imminent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "em sắp ra rồi." - phải!
- "i'm close to coming."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhưng không được, vợ tôi sắp sinh rồi
but no, my wife's having a baby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: