検索ワード: tôi là sinh viên sắp ra trường rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là sinh viên sắp ra trường rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lúc đó tôi là sinh viên mới ra trường.

英語

i was a new graduate student then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là sinh viên trường đại học

英語

i'm dating

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp tan trường rồi.

英語

and, uh, school's almost out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh! tôi sắp ra rồi!

英語

here i come, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sinh ra đã xấu rồi.

英語

i was born ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sinh ra đã vậy rồi.

英語

he says he was born with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sắp tìm ra quả tim rồi

英語

- hello. - doc, i'm close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sắp ra rồi.

英語

i'm sensing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực ra, tôi sinh ra đã thế rồi

英語

- actually, i was born in the regency room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp ra rồi.

英語

it's coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp ra rồi!

英語

he's coming! push!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sắp ra rồi đây.

英語

- okay, it's coming out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sắp ói rồi!

英語

- i'm going to be sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp phát điên rồi !

英語

i'm going crazy !

最終更新: 2017-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp tốt nghiệp rồi

英語

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thi sắp diễn ra rồi.

英語

you know, the competition's coming up. dude, the squad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alex, anh ấy sắp ra rồi.

英語

alex, he's coming out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chồng tôi sắp về rồi.

英語

- my husband will be home any day now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến tranh sắp nổ ra rồi.

英語

outbreak of war imminent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "em sắp ra rồi." - phải!

英語

- "i'm close to coming."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,759,432,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK