検索ワード: tôi làm việc ở đây được 3 năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi làm việc ở đây được 3 năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi làm việc ở đây được 4 năm

英語

i'm glad you still remember me,

最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc ở đây .

英語

i work here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã làm việc ở đây 40 năm.

英語

i worked here for 40 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã làm việc ở đây được hơn 20 năm rồi.

英語

are you going to complain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc ở ngay đây.

英語

this is where i work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang làm việc ở đây.

英語

- i'm working here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đây được một năm rồi

英語

i've been here for a year

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc ở đây mới được 10 tới 12 năm.

英語

just been working here the last 10, 12 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi làm ở đây 3 năm rồi, thế nên là

英語

- i've been here three years, so this is--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc khổ sở ở đây 8 năm với ông.

英語

i've spent 8 years in here, 8 damn years dealing with your crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ở đây với ổng được 8 năm.

英語

i've been here with him eight years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đấy 3 năm rồi

英語

i've been talking through district 10 for 2 weeks.

最終更新: 2023-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang bận việc ở đây.

英語

i'm working here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đánh bài ở đây được một vài năm rồi.

英語

i've played bridge here for a few years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở đây được 33 năm rồi, tiến sĩ.

英語

been here for 33 years, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở đây 16 năm rồi

英語

how long have you lived here?

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tới đây được 3 tháng.

英語

i've been being here for 3 months.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải ở đây một năm sao?

英語

i have to stay here for a year?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi muốn [ở đây] 12 năm.

英語

"i would like [to stay for], say, 12 years.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi... tôi không ở đây được.

英語

- i can't be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,076,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK