人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi làm việc ở đây được 4 năm
i'm glad you still remember me,
最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm việc ở đây .
i work here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đã làm việc ở đây 40 năm.
i worked here for 40 years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm việc ở đây được hơn 20 năm rồi.
are you going to complain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm việc ở ngay đây.
this is where i work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang làm việc ở đây.
- i'm working here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở đây được một năm rồi
i've been here for a year
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm việc ở đây mới được 10 tới 12 năm.
just been working here the last 10, 12 years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi làm ở đây 3 năm rồi, thế nên là
- i've been here three years, so this is--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm việc khổ sở ở đây 8 năm với ông.
i've spent 8 years in here, 8 damn years dealing with your crap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ở đây với ổng được 8 năm.
i've been here with him eight years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở đấy 3 năm rồi
i've been talking through district 10 for 2 weeks.
最終更新: 2023-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bận việc ở đây.
i'm working here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đánh bài ở đây được một vài năm rồi.
i've played bridge here for a few years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở đây được 33 năm rồi, tiến sĩ.
been here for 33 years, doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở đây 16 năm rồi
how long have you lived here?
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tới đây được 3 tháng.
i've been being here for 3 months.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải ở đây một năm sao?
i have to stay here for a year?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi muốn [ở đây] 12 năm.
"i would like [to stay for], say, 12 years.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi... tôi không ở đây được.
- i can't be here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: