検索ワード: tôi mới đi làm về (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mới đi làm về

英語

i just got home from work

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới đi chơi về

英語

i just went out.

最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới đi công tác về.

英語

i just came back from my business trip.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英語

i just got home from eating

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiếp mới đi chùa về

英語

i just went to the temple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7-l-7, giờ tôi là người đi trước.

英語

7-l-0-7. i'm now primary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英語

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,182,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK