検索ワード: tôi muốn anh ta đi dụ lịch với tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn anh ta đi dụ lịch với tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn anh đi với tôi.

英語

and i want you to come with me, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh đi với tôi, lije.

英語

i want you to come with me, lije.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đi với tôi.

英語

he's with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh đi cùng tôi.

英語

i want you to come with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn anh hát với tôi

英語

hey. sing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dĩ nhiên là tôi muốn anh đi với tôi.

英語

of course i want you to come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh đi.

英語

i want you to go there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn anh cởi mở với tôi.

英語

you can tell me anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh mua tôi.

英語

i want you buy me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn anh ta quên cô ta đi.

英語

i just wanted him to get over her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh ta còn sống

英語

i want him alive

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh an ủi tôi.

英語

i want you to make me feel better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh bước đi, alex.

英語

full body unlock. i want you to walk now, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào evan, tôi muốn anh với tôi chơi 1 trò chơi

英語

hello, evan. i want to play a game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

felix, tôi muốn anh đi ngủ.

英語

felix, i want you to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn anh đi khỏi coronado.

英語

- i want you out of coronado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh nói với cô ấy rằng...

英語

i want you to tell her that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh chạy.

英語

i want you to run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh biết điều đó có ý nghĩa gì với tôi.

英語

i just want you to know that it meant a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh chia sẻ với mọi người.

英語

well, i hereby declassify it. now, you wanna share it with the group?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,464,833 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK