検索ワード: tôi muốn bạn ở bên cạnh tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn bạn ở bên cạnh tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn cậu ở bên tôi.

英語

i want you by my side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英語

i want to be by best friend

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn ở lại với tôi.

英語

i would like you to stay with me.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英語

i hope you still be by my side

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英語

i wish you were beside me.

最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn được ở bên cạnh bạn mãi mãi

英語

i want to be by your side

最終更新: 2024-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn mơ về tôi

英語

will you come with me

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ở bên cạnh em.

英語

and i want it with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn

英語

how are you doing

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn ở bên cạnh bạn

英語

i am always be your side

最終更新: 2018-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất hạnh phúc khi bạn luôn bên cạnh tôi

英語

i'm happy you're always with me

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn vui

英語

i want to hug you now

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không vui, tôi muốn bạn ở bên tôi lúc này

英語

i want you to be with me now

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã luôn ở bên cạnh tôi

英語

she never abandoned me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh cô.

英語

i promise i'll always be around

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi là, anh bạn nhỏ này đến bên cạnh tôi và...

英語

i mean, this one just walked right up to me and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn đến đây

英語

do you have a free time now?

最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn ở bên cạnh họ lúc khó khăn.

英語

when you stick with someone during the hard times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không ở bên cạnh tôi, gaius.

英語

you are not at my side, gaius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn bạn ở lại đây nữa.

英語

- i don't want you to stay here anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,826,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK