検索ワード: tôi muốn tìm một người bạn ở gần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn tìm một người bạn ở gần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ muốn tìm một người...

英語

i'm simply looking for someone...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng muốn có một người bạn

英語

i also want to have 1 friend

最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm một người bạn cũ.

英語

i'm looking for an old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một người bạn

英語

we're looking for a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người bạn ở chợ.

英語

a friend, from the marketplace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một người bạn cũ.

英語

we are looking for an old buddy of ours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi đang tìm một người.

英語

yes, i'm looking for someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng

英語

i'm looking for a friend to play games with

最終更新: 2022-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn làm một người bạn trong trại này.

英語

i'd like to make one friend in this barracks. don't bother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một người.

英語

- semyon okun? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trên đường đi thăm một người bạn sống ở gần đây.

英語

i was on my way to see a friend, who lives near here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn tìm người đàn ông yêu tôi

英語

i want to find a man who loves me

最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó tìm được một người bạn ở cái thế giới này

英語

it's hard to find a friend out there in the normal world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tớ đang tìm một người bạn, doug.

英語

we're looking for our friend doug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi nó cho một người bạn... ở abu dhabi.

英語

i mailed it to a friend. in abu dhabi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm một người của tôi.

英語

lookin' for one of my men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn tìm một cô gái

英語

i'm looking for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn tìm một người có thể giao tiếp tiếng anh với tôi

英語

i want to find someone who can communicate in english with me

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi muốn nghĩ chúng đến từ một người bạn của ta.

英語

but i, for one, would like to think it is indeed from a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn giới thiệu một người bạn tốt của tôi, cord mcnally.

英語

i'd like you to meet my friend cord mcnally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,644,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK