プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sắp về việt nam
i am cooking
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn về.
i wanna go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ
i want to return to vietnam
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn về nhà
i want to go home
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
giờ tôi muốn về.
i'd like to leave now, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn về nhà.
- l wanted to get home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn về việt nam không
最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi đã trở về việt nam.
but i was on my way back to vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn về nhà.
i really just wanna go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn về nhà, r.
i want to go home, r.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn về việt nam chơi không
bạn có muốn về việt nam chơi không
最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hy vọng anh có thể về việt nam.
i hope you could come back vietnam.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
về việt nam nữa thôi anh
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn về nhà.
i'm coming home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
leo, tôi chỉ muốn về nhà.
leo, i just want to go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn về nhà lắm rồi.
-i'd like to get home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam
we always welcome you when you return to vietnam
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn về...
i've gotta go...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn về nhà tôi muốn về nhà
i want to go home! i want to go home!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照: