検索ワード: tôi nộp trực tiếp trên hệ thống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nộp trực tiếp trên hệ thống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ kiểm tra cô trên hệ thống.

英語

i'll run you through the system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy cái này trên hệ thống của mình.

英語

[chuckles] i found this on my terminal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nói trên hệ thống của ta.

英語

they're talking to us on our own system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể các bạn muốn truy cập bộ nhớ trực tiếp (dma) trên hệ thống 16bit.

英語

maybe you want dma on your 16-bit system. who knows?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên nguồn dữ liệu odbc trên hệ thống của bạn

英語

name of the odbc data source on your system

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi khuyên bạn thử lại với bản pe tạo trên hệ thống khác.

英語

we suggest you retry with a pe created on another system.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình của chúng tôi phát trực tiếp trên mạng

英語

our show is live online worldwide right now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nhận thông tin và đã cập nhật trên hệ thống.

英語

i received the information and updated it on the system.

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi còn chạy test thường xuyên trên hệ thống phòng phủ bên ngoài nữa.

英語

and i run routine tests on the outer defenses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em xác nhận thông tin và sẽ cập nhật lại trên hệ thống

英語

i confirm the information and will update it again on the system

最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi.

英語

only executables on local file systems are supported.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có trình phục vụ nfs được cài đặt trên hệ thống này

英語

no nfs server installed on this system

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có trình phục vụ samba được cài đặt trên hệ thống này

英語

no samba server installed on this system

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mô tả ua (opera 8. 5 trên hệ thống hiện thời) name

英語

uadescription (opera 8.5 on current)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

payment không hủy các lệnh chi cũ pending trên hệ thống đi tiền online

英語

payment does not cancel old pending orders on the online money system

最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rượu có thể có cả hai tích cực và tiêu cực tác động trên hệ thống tim mạch.

英語

alcohol may have both positive and negative effects on the cardiovascular system.

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy chương trình perl trên hệ thống của bạn, xin hãy cài đặt.

英語

could not find the perl program on your system, please install.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy chương trình finger trên hệ thống của bạn, xin hãy cài đặt.

英語

could not find the finger program on your system, please install.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm thấy một phiên bản ${product_name} trên hệ thống này, ở :

英語

a newer version of ${product_name} was found on your system in:

最終更新: 2013-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta chỉ là 1 cuộc kiểm tra trên hệ thống bào mật thôi, thưa ngài điều đó là tốt.

英語

wearejustrunningatestonour security systems, sir, itisfine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,389,463 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK