人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trong công viên
it's in the park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã ngồi trong xe.
i was in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bồ câu trong công viên?
pigeons in the park?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy tấm hình tôi chụp trong công viên đó...
those pictures i took in the park--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi ngồi trong xe...
we sat in my car...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kẻ sát nhân trong công viên?
we got an anonymous call. our shooter's in the park?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và tôi ngồi trong bóng tối.
- and i sit in the dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"các bạn của tôi đang chơi trong công viên."
"my friends are playing at the park."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
1804 glade, trong công viên echo
1804 glade, in echo park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi đang định bàn về shakespeare trong công viên.
we're gonna go to the shakespeare ln the park thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t-tôi sẽ chỉ ngồi trong xe.
i-i would just sit in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và tôi thấy "ngồi trong đống cứt"
and i thought "being in the shit"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
buddy nhổ được trong công viên đấy.
emily.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào lúc nửa đêm, tôi sẽ được một mình trong công viên.
at midnight, i'll be alone with her in the park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- như đi dạo trong công viên ấy mà.
- just a walk in the park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi ngồi ở ghế đá trong công viên và ngắm nhìn bọn trẻ chơi đùa.
we sat down on the park bench and watched the children play.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
gặp tại nhà thực vật trong công viên newyork
it says to meet at the conservatory at the new york botanical gardens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ như là khu vưc cấm trong công viên ấy.
it's like a height restriction at an amusement park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gã mà logan nói chuyện trong công viên.
the guy logan was talking to in the park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ chơi bong đá trong công viên vào buổi chiều
they play soccer in the afternoon
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照: