プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm
i wake up at 7: 00 a.m.
最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc 11 giờ.
at 11 am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay chờ tôi lúc 11 giờ.
wait for me tonight at 11.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ lúc 11:30 tối
i went to bed at 11:30 p.m
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào lúc 11 giờ sáng.
at 11 o'clock in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ
i'm stupid
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua tôi đi ngủ lúc 7 giờ rưỡi.
i went to bed at 7.30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
what time do you go to bed
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đi về lúc 11 giờ.
he left at 11:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vào thứ 6 lúc 11 giờ
yeah, the flight gets in at 11.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ trước 9 giờ tối
i sleep at 9
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đi ngủ lúc 9 giờ tối.
i went to bed at 9 p.m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi tôi ngủ
when i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có hẹn lúc 11 giờ 30 với tommy merlyn.
i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.
- last night i went to bed at 22:30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
- hãy có mặt ở nhà lúc 11 giờ.
- be home at 11:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả thị trấn này đi ngủ lúc 9 giờ.
whole goddamn town shuts down at nine o'clock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đứng đó nhìn tôi ngủ nãy giờ à?
why? because the last time you were here you stole something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ rất nhiều
i am the only child in the family
最終更新: 2022-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照: