検索ワード: tôi nghi ngờ sự lựa chọn của mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nghi ngờ sự lựa chọn của mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã có sự lựa chọn của mình rồi.

英語

i make my own options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có sự nghi ngờ của mình.

英語

i had my suspicions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã có sự lựa chọn của mình.

英語

you made your choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghi ngờ sự bảo vệ của hắn?

英語

i bet when it really comes down to it, he won't protect her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ, với sự lựa chọn đặc biệt của mình:

英語

now, as to my particular choice:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Ông thích sự lựa chọn của mình à?

英語

- how do you like your choices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghi ngờ.

英語

i doubt that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đó là sự lựa chọn của bạn

英語

that is the right choice

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vị có lựa chọn của mình.

英語

you have your options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi chỉ muốn cô chắc chắn về sự lựa chọn của mình.

英語

no. i want you to be certain of your choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta là sự lựa chọn của bạn

英語

he was your choice

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho họ biết sự lựa chọn của mày.

英語

tell them your decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi có sự lựa chọn riêng của mình, aragorn.

英語

you have your own choice to make, aragorn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ta đã có lựa chọn của mình.

英語

- he made his choices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

shado chết vì sự lựa chọn của tôi.

英語

i did. shado is dead because of a choice that i made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghi ngờ brody.

英語

i'm on to brody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cũng rất ngưỡng mộ sự lựa chọn của các anh.

英語

but i for one admire the choice that you've made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghi ngờ một điều.

英語

- i got a suspicion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn là sự lựa chọn của chúa!

英語

we are still god's chosen ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'tôi nghi ngờ chú rể...'

英語

"i suspect the groom..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,728,421,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK