検索ワード: tôi nhận ra một điều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nhận ra một điều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chợt nhận ra một điều.

英語

i just realised something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhận ra.

英語

- i've seen some shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhận ra điều gì đó

英語

i realized that i love

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nghĩ ra một điều.

英語

something just occurred to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi nhận ra điều này.

英語

but i just realized something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi nhận ra chú

英語

- i got him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhận ra cậu.

英語

i know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì tôi nhận ra điều đó rồi.

英語

i realize that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi phát hiện ra một điều.

英語

- but i discovered something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, tôi nhận ra anh.

英語

oh, i recognised you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhận ra cái nón.

英語

- yes, ma'am. - i recognise the hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, tôi nhận ra hắn.

英語

- yeah, i recognize him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi nhận ra điều đó anh brown.

英語

yes. i'm aware of that, mr. brown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhận ra cô trong một giấc mơ.

英語

i recognize you from a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, chúng tôi nhận ra.

英語

yeah. we do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhờ anh mà tôi nhận ra.

英語

mmm-hmm. i realized that with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có. tôi nhận ra cô ấy.

英語

i recognize her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái chúng tôi nhận ra là.

英語

the way we see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tôi nhận ra ai được?

英語

how could i recognise anybody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, vâng, tôi nhận ra một trong số chúng.

英語

oh, yeah, i recognise some of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,076,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK