プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất là ngạc nhiên.
am i detecting a little attachment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ngạc nhiên.
i was surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ngạc nhiên đấy.
i'm surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã rất ngạc nhiên.
- it's amazing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ngạc nhiên về anh.
i'm surprised at you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất ngạc nhiên
it's kind of surprising. very surprising.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất ngạc nhiên.
very.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất ngạc nhiên.
very surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải nói là tôi rất ngạc nhiên.
i must say i'm amazed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh rất ngạc nhiên.
i was surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lỗi , tôi chỉ hơi ngac nhiên .
i'm sorry, i'm a little bit surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hơi ngac nhiên thôi.
i was just surprised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất vui lòng, tất nhiên.
my pleasure, of course.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng...
what a huge to-do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con rất thích ngạc nhiên.
i do like surprises.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất khó điều chế, tuy nhiên.
issue one doubt, however.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ chúng tôi đều rất ngạc nhiên về nó.
you know, i think we were all in awe of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất ngạc nhiên vì một công chúa hút thuốc đấy
what's the matter? i'm just surprised that a princess smokes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích nó vì nó rất tự nhiên, thoải mái
i like it because it's very comfortable
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngạc nhiên chưa, ngac nhiên chưa?
surprise, surprise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: