検索ワード: tôi rất vui khi nghe điều đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe điều đó.

英語

i'm glad to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui mừng khi nghe điều đó.

英語

i'm so glad to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất vui khi nghe thấy điều đó.

英語

i'm relieved to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui khi được nghe điều đó, pamela.

英語

i am very pleased to hear that pamela.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất vui khi nghe anh nói điều đó.

英語

i'm happy to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, tôi rất mừng khi nghe điều đó.

英語

well, i'm glad to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vuiđiều đó

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc khi nghe điều đó.

英語

i'm sorry to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vuiđiều đó!

英語

he's much better, i'm so happy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui được nghe điều đó.

英語

- good to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

claire: tôi rất vui được nghe điều đó.

英語

i hope to hear from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tiếc khi nghe điều này

英語

i'm sorry to hear that

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rùng mình khi nghe điều đó.

英語

i shivered when i heard that.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy

英語

i feel a little regret

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn.tôi rất vui khi nghe vậy

英語

thanks. that's nice to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, ta rất tiếc khi nghe điều đó...

英語

oh, i'm sorry to hear that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi biết rằng

英語

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nghe điều đó rồi.

英語

i'd heard of that one.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi anh đến

英語

- i'm really glad you came, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thích nghe điều đó.

英語

- i like to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,399,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK