検索ワード: tôi rất vui khi nhận được email (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được email

英語

tôi chuẩn bị đi học

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được email của bạn

英語

i am very happy to receive the email

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất vui khi nhận được nó.

英語

we're thrilled to have you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn từ bạn

英語

i am so glad to receive the email

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.

英語

i'm glad to receive your sms message.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi đọc được điều này

英語

i am happy to talk to you

最終更新: 2016-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được email của bạn.

英語

i've got your email.

最終更新: 2018-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được gặp cô, ava.

英語

i'm pleased to meet you, ava.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được liên hệ với bạn

英語

glad to connect with you

最終更新: 2019-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận được email của rich, hôm qua

英語

i got that email from rich yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi biết rằng

英語

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi được làm việc ở zenyum

英語

i am very happy to be working here

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui

英語

why are you staying up so late

最終更新: 2023-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất vui khi nghe thế.

英語

like to hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi bạn giúp đỡ

英語

i are happy to help you

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui và hào hứng khi nhận được lời mời hợp tác từ bạn

英語

we are happy and excited to receive a job offer from you.

最終更新: 2022-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi rất vui khi cậu

英語

- and we're thrilled that you're

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy

英語

i feel a little regret

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nói là tôi rất vui khi được gặp gia đình ông.

英語

i have to tell you it's been... a pleasure meeting your family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhận được email của tôi chưa?

英語

have you received my email?

最終更新: 2018-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,548,620 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK