検索ワード: tôi rất xin lỗi vì sự bất cẩn này (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự bất cẩn này

英語

i am so sorry about this

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

英語

i apologise for the trouble.

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này

英語

i'm so sorry for this delay

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự thay ĐỔi nÀy bất ngờ này

英語

i am very sorry for this change

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì đây là sự bất tiện

英語

tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này

最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự thay đổi đột ngột này

英語

i'm so sorry for the change

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.

英語

we're very sorry about the mix-up on our part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì bất tiện này

英語

huyen summarized to help me.

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà sammler.

英語

well, i'm sorry for the inconvenience, mrs. sammler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một lần nữa xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

looking forward to your understanding

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xin lỗi vì chuyện này.

英語

very sorry about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi,

英語

i'm so sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi vì sự van nài.

英語

- i'm sorry for the solicitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất xin lỗi.

英語

- dr berg, would you please... young lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì mọi sự quấy rầy.

英語

i'm sorry for all the trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất rất xin lỗi

英語

i am truly sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn của tôi

英語

very sorry for my confusion

最終更新: 2023-09-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất ... rất xin lỗi.

英語

i'm so, so sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,169,009 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK