来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất xin lỗi vì sự bất cẩn này
i am so sorry about this
最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:
tôi xin lỗi vì sự bất tiện này
最后更新: 2020-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
i apologise for the trouble.
最后更新: 2023-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này
i'm so sorry for this delay
最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì sự thay ĐỔi nÀy bất ngờ này
i am very sorry for this change
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì sự bất tiện này
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì đây là sự bất tiện
tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này
最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì sự thay đổi đột ngột này
i'm so sorry for the change
最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.
we're very sorry about the mix-up on our part.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì bất tiện này
huyen summarized to help me.
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà sammler.
well, i'm sorry for the inconvenience, mrs. sammler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một lần nữa xin lỗi vì sự bất tiện này
looking forward to your understanding
最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rất xin lỗi vì chuyện này.
very sorry about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi,
i'm so sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- tôi xin lỗi vì sự van nài.
- i'm sorry for the solicitation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất xin lỗi.
- dr berg, would you please... young lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì mọi sự quấy rầy.
i'm sorry for all the trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất rất xin lỗi
i am truly sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn của tôi
very sorry for my confusion
最后更新: 2023-09-09
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi rất ... rất xin lỗi.
i'm so, so sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: