プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sắp tốt nghiệp
i'm going to graduate
最終更新: 2015-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp tốt nghiệp rồi
最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tốt nghiệp rồi.
i graduated from uva, doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi tôi tốt nghiệp ,
after i graduated,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa tốt nghiệp đại học
we only have one peach orange lemongrass tea left. would you like another drink?
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã tốt nghiệp nghề dệt.
i graduated to weaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"lễ tốt nghiệp."
"graduation."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tao sắp tốt nghiệp đến nơi rồi.
i'm about to graduate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nghiệp, cherryvale!
graduation, cherryvale!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp...
i'm going to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tốt nghiệp quantico tháng trước.
i graduated quantico last month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
được sắp tốt
well-ordered
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
bọn em sắp tốt nghiệp rồi mà cô desjardin.
chris: we are graduating, ms. desjardin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp chìm!
i'm going under!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp kết hôn
i'm getting married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi sắp xong rồi.
i'm almost done
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi sắp chìm rồi!
i'm going under!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sắp bấm đây.
-i'm gonna push it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp hoàn thành
is nearing completion
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp cưới silvia.
i ' m going to marry silvia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: