人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không còn yêu anh ấy nữa.
i don't love him anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không bỏ anh ấy!
i won't leave him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không yêu anh.
i don't love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
em sẽ không yêu anh nữa đâu.
i'm not in love with you anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết gì về anh ấy nữa.
i don't know him anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ không để ông ấy mơ nữa.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu anh ấy
do you love me
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không hề yêu anh ấy.
i didn't fall for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không yêu anh nữa à?
don't you love me anymore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không còn hy vọng gặp lại anh ấy nữa.
i mean, yeah. more can i use fantasy about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không yêu anh.
you don't love me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
mình sẽ không nói chuyện với anh ấy nữa đâu
i won't talk to him again
最終更新: 2024-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì tôi yêu anh ấy.
- because i'm in love with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu anh ấy mất rồi
i'm in love with you.
最終更新: 2024-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy không yêu anh.
she doesn't love you, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.
i never saw him again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy không yêu tôi nữa
he didn't love me
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thậm chí còn không bằng nửa anh ấy nữa.
you're not even half the man he was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chăng là do em không yêu anh nữa?
is it because you don't love me any more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng tôi yêu anh ấy hơn.
- but i love him more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: