検索ワード: tôi sẽ quên đi quá khứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ quên đi quá khứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh sẽ quên hết quá khứ.

英語

i'll forget the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy muốn quên đi quá khứ.

英語

[sighs] she wants to forget the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ quên đi 7 năm vừa qua.

英語

i'll forget that the last seven years has happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tôi sẽ quên hắn.

英語

then i'd ignore him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi coi như quá khứ.

英語

- i'm history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cố quên đi sự mất mát này!

英語

i'll work it out. i'll cut my losses, pay whatever it takes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên đi quá khứ, rửa hết mọi tội lỗi!

英語

wipe out the past and wash me clean off the slate

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá khứ.

英語

the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi sẽ quên chuyện đó đi, được chứ?

英語

- i'm gonna ignore that, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi sống trong quá khứ.

英語

everything good i ever did was long ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- sống có ích gì? - hãy quên đi quá khứ.

英語

you must forget the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi thì tôi sẽ quên anh.

英語

leave now, and i'll forget you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như quá khứ

英語

最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá khứ rồi.

英語

past tense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy quên đi tôi sẽ quên đi, nhưng...

英語

let it go. i'm letting it go, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ sẽ quên.

英語

- they should.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ quên em.

英語

you will forget me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể giúp em quên đi quá khứ của mình được không?

英語

can you help me forget my past?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ quên mất đấy.

英語

- if you didn't remind me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không quay lại, ♪ ♪ quá khứquá khứ!

英語

i'm never going back, the past is in the past!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,787,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK