検索ワード: tôi sẽ tận hưởng nó sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ tận hưởng nó sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lần đầu tiên, tôi tận hưởng nó.

英語

for the first time, i'm enjoying it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tẩn nó sau.

英語

i will beat him. give me the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tận hưởng niềm vui mỗi ngày.

英語

i will enjoy this every single day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nên tận hưởng nó.

英語

you should enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tận hưởng cảm giác giết chết hắn.

英語

i'm really going to enjoy killing him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ tận hưởng khoái lạc

英語

spoils will be enjoyed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên tận hưởng nó thì hơn.

英語

might as well enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hi vọng cậu sẽ tận hưởng cho mình đấy.

英語

i hope you're enjoying yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ suy nghĩ về nó sau.

英語

-l'll hold on to this for later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi phải tận hưởng cuộc sống

英語

all i can do now is enjoy life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tận hưởng nào.

英語

- let's have a feel there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiêm túc đấy, tận hưởng nó.

英語

seriously, enjoy this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi sẽ dạy dỗ nó sau.

英語

- we'll deal with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ tận dụng nó.

英語

you're using it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải tận hưởng!

英語

you gotta stake it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đang tận hưởng đây.

英語

- yeah, i'm delightful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ đi tận hưởng đi.

英語

just go have a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tận hưởng thành quả!

英語

stake my claim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chơi vì nghệ thuật và tận hưởng nó.

英語

you play for the sake of art and you enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu đã tồn tại, sao không tận hưởng nó.

英語

if you're gonna exist, why not enjoy it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,385,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK