検索ワード: tôi sống ở cần thơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sống ở cần thơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sống ở đó

英語

that's where i live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống ở neya.

英語

i live in neya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống ở thái bình

英語

i live in thai binh city

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở đó.

英語

got a grandma there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở đây mà!

英語

i live here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần thơ

英語

can tho

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn tôi sống ở đâu

英語

15 days?

最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi sống ở đây.

英語

my family lives here.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sống ở tầng thượng

英語

- i live on the top floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gia đình tôi sống ở đó.

英語

- it's where my family lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi sống ở đây.

英語

- i didn't cross. i live here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở hà nội việt nam

英語

tôi 42 tuổi

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sống ở newyork.

英語

now i'm living in new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tôi sống ở đây à?

英語

did you think that i live here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở nhà với bố mẹ tôi

英語

i'm from seoul korea but i grow up in abroad

最終更新: 2024-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai tito của tôi sống ở cuba.

英語

my brother, tito, lives in cuba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cho anh biết tôi sống ở đây?

英語

who told you i live here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở ngoại thành hà nội

英語

i live in the suburbs of hanoi

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở đây gần được 3 năm rồi.

英語

i've been living here for nearly 3 years.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, thật ra tôi sống ở chippewa...

英語

no... the chippewa falls dawsons, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,985,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK