検索ワード: tôi tập dỡ ẹc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi tập dỡ ẹc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ tôi tập yoga đấy.

英語

my mom does yoga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tập mấy tuần rồi đấy.

英語

been working on it for weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi tập trung nào.

英語

all fucking day. let me pie this fucking door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tập thể dục yoga xong rồi.

英語

i'm doing yoga

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi tập trung hơn!

英語

it's helping me concentrate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập yoga ở spring mỹ đinh

英語

abouti know a little bit english

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập trung vào khung hình.

英語

i'm focusing on framing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm nữa, tôi tập thể dục nhiều.

英語

plus, i work out a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập trung vào công việc của mình.

英語

i concentrated on my work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không. để tôi tập trung đi.

英語

- no. just fuckin' focus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tập hợp để chống lại anh.

英語

we all gather to stop you. you're alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, tại tôi tập trung quá thôi.

英語

- no, it's okay. i was just kind of focused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bảo tôi tập hợp một đội, và tôi đồng ý.

英語

you asked me to assemble a team, and i accepted. i didn't expect to be undermined and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tập hợp dấu vết qua 12 bang liên tiếp.

英語

what's he doing? we've pieced a trail across a dozen states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giúp tôi tập luyện hay là định giảng đạo thế?

英語

that's my business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy khoẻ. bởi vì tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng

英語

i feel good. because i exercise every morning

最終更新: 2024-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tập luyện để trở thành siêu anh hùng thực sự..

英語

we were training to really do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc các bạn đang thắc mắc tại sao tôi tập trung các bạn lại đây.

英語

you men are probably wondering why i've called us here together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một kỹ thuật giúp tôi tập trung được 100% suy nghĩ.

英語

i employ a memory technique that gives me almost 100% retention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, tôi biết. - cũng giống như là tôi tập yoga ý mà.

英語

- it really gets in the way of my yoga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,033,125 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK