人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thấy anh ấy.
i saw him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn thấy anh ấy.
i want to see him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể thấy anh ấy!
i can see him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thấy anh.
okay, i saw you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi đã thấy anh ấy.
morgan attacked charlie right i n front of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy anh mà
i can still see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy anh rồi.
- shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng, tôi thấy anh ấy làm rồi.
- yes, i've seen him do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chẳng thấy anh ấy đâu cả
i can't see him anywhere
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
- thấy anh ấy chưa?
- did you saw him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ ko thấy anh ấy
i don't see him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chưa thấy anh ấy.
you haven't even seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thấy anh ấy à?
you saw him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy nhảy thấp quá.
- he's way too low.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em thấy anh ấy à?
- did you see him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ace đã nhìn thấy anh ấy
ace saw him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhìn thấy anh ấy trong tàu điện ngầm,
i see him in the subway,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhìn thấy anh ấy chết?
you saw him die?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là lần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận
that was the first time i had seen him angry
最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:
bạn có thấy anh ấy không
have you seen him
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質: