検索ワード: tôi thấy hà nội thật yên bình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy hà nội thật yên bình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cảm thấy rất yên bình

英語

a sense of peace

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy có vẻ yên bình.

英語

it seems peaceful to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bình yên.

英語

i feel so calm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy yên tâm

英語

i feel secure

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ngủ yên bình.

英語

i was sleeping peacefully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời anh thật yên bình!

英語

¶theskies'llbeblue forallmy life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó trông thật yên bình.

英語

she's so peaceful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yên bình

英語

peaceful

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật yên.

英語

real still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó làm tôi thấy yên tâm hơn.

英語

does that make you feel better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. tôi không thấy thật!

英語

no, i can't really see them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có anh ấy tôi thấy yên tâm hơn.

英語

no offense,but this place is scary. i feel better when he's around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật yên bình biết bao, edward ạ.

英語

"such... peace, edward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh sẽ thấy sự yên bình nó đem lại.

英語

you'll see the peace it brings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yên bình (xã)

英語

yen binh (commune)

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù gì tôi cũng không thấy yên tâm.

英語

ok, i'm a little nervous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi sám hối trong yên bình giùm cái.

英語

please just let me eat my humble pie in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần sự bình yên

英語

i need peace

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nhất là khung cảnh quê tôi. thật yên bình và tuyêt đẹp

英語

i'll try it later

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã về bình yên.

英語

-i have arrived in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,463,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK