検索ワード: tôi thấy họ trở thành một đôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy họ trở thành một đôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trở thành một đôi trời sinh.

英語

we shall be a couple like heaven and earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy họ .

英語

i see them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không phải một đôi.

英語

they're not a couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tớ thấy một đôi giày đen

英語

oh, i found, uh... these are some black shoes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một hôm tôi nhìn thấy họ.

英語

i wanted you the other day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai muốn nhìn thấy một đôi flip?

英語

who wants to see a double flip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi tôi cũng hay nằm mơ thấy bọn họ.

英語

sometimes you can dream of those who died

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã cử tôi vào đó mua một đôi bông tai.

英語

they sent me in to buy earrings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi tôi cũng thấy vậy

英語

yeah, definitely due for a fluff and fold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và khi họ thấy cô, họ sẽ bẻ cô gãy làm đôi.

英語

when they see you, they're gonna just about break you in half.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy nói, đôi mắt tôi thấy theo một cách mới.

英語

let's just say, my eyes see in a new way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi mắt xanh tôi chưa từng thấy.

英語

the greenest eyes i ever saw

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đôi khi, tôi thấy hạnh phúc.

英語

sometimes i feel happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi lúc trong giấc mơ, tôi thấy--

英語

sometimes in my dreams there's a--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không một ai thấy tôi khi tôi không muốn họ thấy.

英語

don't do that. nobody sees me when i don't want them to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi, họ rời bỏ tôi.

英語

sometimes, they left me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

t�n th�nh

英語

t

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,821,189 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK