検索ワード: tôi thấy tội nghiệp cho anh wa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy tội nghiệp cho anh wa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thấy tội nghiệp cho

英語

like an "i feel sorry for you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thấy tội nghiệp cho molly.

英語

i feel sorry for molly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi thấy cô bé tội nghiệp

英語

showing me this poor girl, preying on shanti's memory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm tôi thấy hơi tội nghiệp anh chàng này.

英語

kind of made me feel for the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy tiếc cho anh.

英語

i feel so sorry for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu thấy tội nghiệp cho isako.

英語

- i feel sorry for misako.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tội nghiệp cho babe.

英語

-poor babe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tội nghiệp cho cô ấy.

英語

poor girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tội nghiệp cho cậu ta!

英語

- poor you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy lo cho anh thôi.

英語

i'm just worried about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy tiếc cho anh đấy, walt.

英語

i feel so sorry for you, walt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy tội nó.

英語

i felt sorry for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải. - tội nghiệp cho con ngựa.

英語

kind of felt bad for the horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quan tâm đến tôi hay chỉ tội nghiệp cho tôi thôi?

英語

you do care about me or you feel pity for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tội nghiệp cho phụ nữ, không phải.

英語

- it's a pity for women it wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng làm tôi thấy tội lỗi.

英語

don't make me feel bad about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, sự thật là cậu không cảm thấy tội nghiệp cho tôi.

英語

no, no, you-you do not feel sorry for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ko phải thấy tội nghiệp ả đó chứ, đúng ko?

英語

you're not feeling sorry for her, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy tội cho đứa con gái... không cha của cô ta.

英語

my heart goes out to that poor... illegitimate child of hers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tội nghiệp cho đàn ông mà sống trong nhà toàn phụ nữ.

英語

pity the man who lives in a house full of women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,769,513 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK