検索ワード: tôi thấy tin tức thông báo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy tin tức thông báo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa thấy tin tức.

英語

i just saw the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có tin tức.

英語

i have news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật tin tức ngay khi có thông báo mới.

英語

we'll continue to give information as it is made available to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây không phải là lần đầu tôi thấy tờ thông báo đó.

英語

this isn't the first time that handbill has come up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ thấy tin đó trên báo.

英語

i saw it in the paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn tin tức, pinkus.

英語

i want news, pinkus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy.

英語

i see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

ngay khi có tin tức gì mới tôi sẽ thông báo với mọi người.

英語

as soon as i have something to tell you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thấy.

英語

- i got this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất mong bạn sẽ thấy tin nhắn

英語

i look forward to your message

最終更新: 2021-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy rồi.

英語

i see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn thấy tin nhắn tôi đầu tiên

英語

i think you must be slee

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy khỏe.

英語

how's your eye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy mikael.

英語

i saw mikael.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ vẫn chưa nghe thấy tin tức gì về arya.

英語

i haven't heard a word about arya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận

英語

that was the first time i had seen him angry

最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy, frank.

英語

- i see 'em, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những tin tức của tôi

英語

i can't open my eyes

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tin tức, và tôi là một người làm báo.

英語

it's news, and i'm a newspaperman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy ông không tức cười chút nào, ngài kevin parker.

英語

i do not think you're funny, señor kevin parker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,813,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK