人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi vừa đến nơi rồi.
- i just got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa chuyển đến phòng làm việc mới.
i've just moved to new office.
最終更新: 2016-02-08
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới nhớ đến việc đó.
i just remembered that part.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mất việc
i just lost my job
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới đến...
i'm almost at the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi chỉ vừa mới đến
have you wait for a long time?
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa bị đuổi việc.
i've just got the ax.
最終更新: 2017-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn em chỉ vừa đến nơi.
well, we're just -- just getting here now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
. chúng tôi vừa mới đến!
looks like we're going to be neighbors!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ làm việc đó sau khi đến nơi.
i can do that myself, once we're over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa có vài việc liên quan đến khoa học.
i've just got science stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nói đến việc ở chung một nơi.
i'm not talking about occupying the same space.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi felicity vừa mới đến.
the one felicity just went to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: