検索ワード: tôi vừa nấu ăn xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa nấu ăn xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa ăn xong

英語

i'm preparing lunch.

最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vừa nấu ăn xong

英語

i had just finished cooking

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa ăn xong.

英語

we just ate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học xong

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa làm xong.

英語

i just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa đọc xong.

英語

- i just finished it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tắm xong

英語

i just finished showering

最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

button vừa ăn xong.

英語

button just ate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa...

英語

i've...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới bán hàng xong

英語

i just finished selling

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa...

英語

i, i was--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sammy, vừa mới ăn xong.

英語

you just ate! wait an hour!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa làm xong đấy thôi.

英語

i just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn xong rồi và rất ngon

英語

i've finished eating and it's delicious

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

英語

we just washed our hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英語

i know, i just heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy ăn xong...

英語

— so, after diner... — well, i'm not even faintly like a rose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nối mi cho khách xong

英語

i had just finished work

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.

英語

i just saw you doing it.

最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,413,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK