人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
về ngày hôm qua
yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa về tới vn
i just landed at the airport
最終更新: 2024-02-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mới về hôm qua.
i came back yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng ảnh đã về ngày hôm qua.
i thought he came in yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới gác hôm qua.
maggio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn đã đưa tôi về hôm qua.
thanks for walking me home last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nói về... hôm qua!
about yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi vừa qua đời.
my mother just died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm bài tập về nhà từ hôm qua
i did my homework from yesterday
最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra thì chỉ vừa mới ngày hôm qua thôi...
just yesterday, in fact...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông tôi vừa mới qua đời.
my grandfather has just passed by.
最終更新: 2017-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi vừa xưng tội ngày hôm nay, thưa cha."
"i have taken confession on this day, father."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi sửa xong hôm qua rồi.
- i had it fixed yesterday. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mới vừa rồi, và ngày hôm qua ở phiên tòa.
just now, yesterday in court.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gặp cô ấy ngày hôm qua, cô ấy có vẻ ko hay biết gì.
i just saw her yesterday. if she does have anything,she doesn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: