検索ワード: tôi xin phép được giấu tên anh ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi xin phép được giấu tên anh ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi xin phép. chào anh.

英語

please, goodbye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép bắt giữ anh.

英語

i'm hereby arresting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép

英語

excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

tôi xin phép.

英語

allow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi xin phép

英語

excuse me just a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép được giấu danh tính được không ạ?

英語

as a civil figure, could 1' stay anonymous?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi, tên anh là gì?

英語

i'm sorry, what's your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên anh ấy là...

英語

his name is john connor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép nhé?

英語

would you excuse me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép vào nhé

英語

may i come in

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi xin phép.

英語

excuse us, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên anh ấy là al

英語

- his name's al.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi xin phép.

英語

- excuse us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên anh ấy là gì?

英語

- what's his name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, tên anh ấy là sam.

英語

yes, his name is sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép ra ngoài nhé

英語

may i go out

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và phần còn lại, tôi phải nói với anh rằng, xin hoàn toàn được giấu tên.

英語

and remaining, i have to inform you, entirely anonymous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi xin phép vào nhé?

英語

may we come in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên anh ấy là robert paulsen.

英語

his name is robert paulsen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- tôi xin phép được đi , thưa trung sỹ - xin chào.

英語

-now, i could have a chat with the major and then we'll see what happens, aye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,642,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK