検索ワード: tôi yêu việt nam quê hương tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi yêu việt nam quê hương tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

việt nam quê hương tôi

英語

i love my native vietnam

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu quê hương tôi

英語

i love my country!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất tự hào về quê hương tôi

英語

i'm so proud of my hometown

最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là quê hương tôi.

英語

this is my land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

naples, quê hương tôi.

英語

naples, my home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quê hương tôi có bốn mùa

英語

fairy tale

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đây bởi vì đây là quê hương tôi.

英語

i am here... because... this is my land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải quê hương tôi.

英語

this is not my home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn yêu việt nam không

英語

最終更新: 2024-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội, tôi có thể gợi ý bạn về thăm quê hương tôi

英語

if i have a chance, i can suggest you to visit my hometown

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì những việc họ đã làm với quê hương tôi.

英語

because of what they did to my hometown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quê hương tôi có cảng hàng không quốc tế vân đồn từ 2018

英語

my hometown has had an international airport since 2018

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, quê hương tan rã là một trong những cuốn tôi yêu thích.

英語

yeah, things fall apart is one of my favorite books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy dâng hiến quê hương tôi cho lãnh chúa của israel... không hối tiếc.

英語

she converted my homeland to the lord god of israel... without regret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nghĩ nếu một người tây ban nha nói xấu quê hương tôi, tôi cũng sẽ rạch mặt hắn, như nàng đã làm với đồng nghiệp.

英語

i thought if a spaniard had spoken ill of my land, i'd have slashed his face, as she did to her workmate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy theo ý kiến của tôi thì mặc dù tôi biết quê hương tôi sẽ rất phát triển trong tương lai và quê hương tôi sẽ có ất nhiều địa điểm thú vị và hiện đại

英語

so in my opinion even though i know my hometown will be very developed in the future and my hometown will have a lot of interesting and modern places

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ra-chên đã sanh giô-sép thì gia-cốp thưa cùng la-ban rằng: xin cậu cho tôi thôi, đặng trở về quê hương tôi;

英語

and it came to pass, when rachel had born joseph, that jacob said unto laban, send me away, that i may go unto mine own place, and to my country.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắc đến quê hương tôi thì phải nhắc đến Động phong nha, 1 di sản thiên nhiên thế giới được unesco công nhận. với nhiều hang động và thạch nhũ bắt mắt tạo nên sự hùng vĩ và bí ẩn cho nơi đây.không thể kể hết được vẽ đẹp ở nơi đây nếu không nhìn thấy nó

英語

referring to my hometown, i must mention the decent cave, a world natural heritage recognized by unesco. with many eye-catching caves and stalactites that create grandeur and mystery for this place. it is impossible to tell all the beauty here without seeing it.

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nơi thú vị nhất ở quê hương tôi đó chính là nhà của tôi. tôi biết rằng rồi ai trong chúng ta cũng sẽ phải lớn lên và rời ra ngôi nhà thân yêu của mình để lập nghiệp. bởi vì, nhà có gia đình, là những nguồn động lực và cánh cửa ấm áp luôn chào đón chúng ta trước những bộn bề trong cuộc sống

英語

but the most interesting place in my hometown is my home. i know that each of us will have to grow up and leave our beloved home to start a business. because, home with a family, is the source of motivation and warm doors that always welcome us before the chaos in life

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữa cái lạnh cắt da của mùa đông nước Ý vợ chồng chúng tôi đã lặng người khi biết được tin này, cùng hằng ngàn tín đồ và du khách đến từ khắp nơi trên thế giới chúng tôi đã xếp hàng hơn một tiếng để vào giáo đường thánh phê rô dự thánh lễ đầu năm âm lịch, cầu nguyện cho Đức giáo hoàng biển Đức xvi, cầu nguyện cho quê hương việt nam, cầu nguyện cho những học viên của tôi tại các công ty, cầu nguyện cho tất cả những ai chưa quen biết:

英語

between the bitter cold of italian winter, my wife and i were dumbfounded to hear this news, as thousands of devotees and tourists from all over the world, we queued for more than an hour to enter st. petros’ basilica to attend the mass in the beginning of lunar year, pray for pope benedict xvi, pray for vietnam homeland, pray for my students in the companies, pray for all strange people:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,601,082 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK