プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
túi sỏi, túi đá
lithocyts
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chỉ là đá khô thôi mà.
just dry ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
camera, băng đo điện, đá khô.
camera, electronic tape measure, dry ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho thêm mấy viên đá khô vào đi.
drop in some more dry ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nào, để tôi lấy cho em túi đá.
come on. let's get you an ice pack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mang cho cô cái túi đá đắp tay cô.
got your ice pack for your hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
túi đá quý mà ông chú của tôi đang đến hôm nay.
that bag of rock candy my uncle brought here today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì hờ chứ gì nữa. Để tôi đi lấy túi đá chườm...
[music playing, chatter]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sáng thứ hai, anh ấy ngồi lên một túi đá và nghiên cứu băng thu hình.
monday morning, he sits on a bag of ice and studies the game tape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi angmar sụp đổ,... những người phương bắc đã mang thi thể cùng các di vật của hắn... phong ấn nơi gò đá khô cằn ở rhudaur.
when angmar fell the men of the north took his body and all that he possessed and sealed it within the high fells of rhudaur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: