検索ワード: tương tự (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tương tự

英語

analog

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tương tự .

英語

- me too!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tương tự với

英語

is similar to

最終更新: 2014-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoặc tương tự...

英語

either way...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mức tương tự:

英語

fuzziness:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tương tự vậy.

英語

blue sky experimentation on humans

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy tính tương tự

英語

analogue computer

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

%s hoặc tương tự

英語

%s or similar

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hợp kim tương tự?

英語

- a similar alloy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tương tự xe buýt

英語

i don't know his name.

最終更新: 2023-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phải tương tự.

英語

not similar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tương tự như tương lai

英語

one possible future... from your point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dạ, cũng tương tự thế ạ

英語

yeah, something like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi cũng đã làm tương tự.

英語

- i was doing the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phải, tôi cũng tương tự thế.

英語

- yeah, likewise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh cũng có vết thẹo tương tự.

英語

i even got this scar to match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bác đoán, cũng tương tự như thế.

英語

i guess, in a... in a way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10330=máy chủ dns tương tự:

英語

10330=alternative dns server:

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tương tự gần như tôi yêu anh

英語

love you

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh trai của anh cũng nghĩ tương tự.

英語

your brother saw the same angles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,799,610,155 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK