検索ワード: tạo mã truy cập mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tạo mã truy cập mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

truy cập flickr

英語

flickr access

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 truy cập menu.

英語

1 access the menu.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ai có mã truy nhập?

英語

- who had the codes ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần phải có mã truy cập.

英語

you need the access codes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kỹ thuật truy cập mạng

英語

acceptor impurity

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mã truy cập g21-12-57

英語

acess code: g21-12-57.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy cập chương trình chính.

英語

access main program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy cập hệ thống an ninh chính.

英語

access main security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ cần nhập chính xác mã truy cập.

英語

you just need the proper clearance code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết kết bộ tạo mã và giao thức vnc gốc

英語

original vnc encoders and protocol design

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mã truy cập 3-9-0-4-2.

英語

access code: three-niner-zero-four-two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể truy cập vị trí mạng [2].

英語

could not access network location [2].

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải bấm thêm 1 mã truy cập nữa để nghe tin nhắn.

英語

you have to dial an access code to pick up your messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy có quyền truy cập vào nhật ký của booth.

英語

she has access to the booth diary page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bất cứ ai có một mã truy cập có thể truy theo bất cứ nơi đâu.

英語

anyone with an access code could follow it geographically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đầu tiên là máy nhận dạng giọng nói và một mã truy cập có 6 số.

英語

the first is a voiceprint identifiication and a six-digit access code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có mật mã truy cập ada đưa cho chúng ta mà. anh tin cô ta ư?

英語

these are the codes from ada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và để làm điều đó, ta phải lấy được mã truy cập từ hắn. cách nào cũng được.

英語

and to do that we need to get the acess codes from him, one way or another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và đoạn clip của những cậu bé của cậu đã đạt được 10 triệu truy cập trên youtube.

英語

and that video of your little guys, 10 million hits already on youtube.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta ăn cắp mã cá nhân thực từ họ từ đó tôi có thể tạo mã cá nhân giả cho chúng ta.

英語

we stealing real ids from them so i can make fake ids for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,786,772,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK