検索ワード: tấc đất tấc vàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tấc đất tấc vàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tấc đất

英語

inches of gold

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở hongkong mỗi tấc đấttấc vàng.

英語

hong kong has little land but many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sang hèn cũng ba tấc đất là xong.

英語

a handful of ashes is all that remains of the greatest.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi tấc đất của Ý phải được chiếm lại.

英語

every foot of italian soil must be regained.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai tấc bảy!

英語

27 centimeters!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là khi quan tài ông nằm dưới ba tấc đất.

英語

that's when your casket drops into the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong gang tấc

英語

at the critical time

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ không nhượng bộ một tấc đất nào.

英語

i'm not giving up a single foot of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đụng vào nó thì tôi cho xuống 6 tấc đất mà ngủ.

英語

you touch her, and i will bury you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã tìm kiếm từng tấc đất từ đây tới chân núi.

英語

we covered every foot of ground between here and the high range.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ai trong họ chịu nhường một tấc đất mà không có đổ máu.

英語

neither one will give up a foot of ground without a fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- v#226;ng th#432;a anh!

英語

- yes, boss!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,765,698,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK