人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tất cả chưa?
is that it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả rõ chưa?
are we clear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất cả rõ chưa?
- everyone copy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả lấy đồ chưa?
everyone got your bags?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất cả đã hiểu chưa ?
excuse me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất cả chưa kết thúc.
- it isn't finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nội thất
interior
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:
- bao gồm cả nội thất à.
- must be some interior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nội thất màu xám
gray tone
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng... tất cả chúng đều thất bại
they-- they all failed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy chưa, tất cả...
see, it all...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết kế nội thất
don't you go to work today
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiẾt kẾ nỘi thẤt.
construction
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nội thất" của tôi hả?
at my goods?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh biết đây, tất cả đồ nội thất đều là đồ cổ và nó có giá khoảng.... với giá hợp lý.
you know, the furnishings are all antique and they could be available for, you know... for the right price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán đồ nội thất trẻ em.
childrens furniture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: