検索ワード: tết Âm lịch năm sửu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tết Âm lịch năm sửu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

* tết âm lịch:

英語

* lunar new year:

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

âm lịch

英語

lunar calendar

最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vâng, tết âm lịch của trung quốc.

英語

yeah, it's chinese new year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào ngày mùng 1 âm lịch hàng năm

英語

1st of the lunar calendar

最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải xong việc này trước tết âm lịch.

英語

amends made before the white moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mùng 1 âm lịch

英語

the 1st of the lunar calendar

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào ngày mùng 1 âm lịch

英語

1st lunar month

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có ai xếp hàng lấy nước vào tết âm lịch.

英語

no line up for water on the night of the white moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch

英語

1st day of the lunar calendar

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch

英語

1st of the lunar calendar

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo âm lịch là ngày 28 tháng giêng

英語

lunar 28th of the first month

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hắn ta phái người đến vào đêm tết âm lịch với mệnh lệnh mới.

英語

but he sent an emissary the night of the white moon with new orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ đi một vòng quanh cambulac Để chuẩn bị cho lễ hội mừng tết âm lịch.

英語

we tour cambulac in preparation for the festival of the white moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai là người làm bà jin mỉm cười vào năm mới âm lịch?

英語

the guy who made mrs. jin smile on chinese new year?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn kiểm tra ngày của năm 2009 ngày 28 tháng giêng âm lịch

英語

i just want to find out what's the date in 2009 for the 28th day of the first month in lunar calendar

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày 13/05/2019 tức ngày 9/04/âm lịch:

英語

13 may 2019, equivalent to 09/04 in lunar calendar:

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào ngày cuối tháng chạp đến mùng 4 tháng giêng (Âm lịch)

英語

on the last day of december to january 4 (lunar calendar)

最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng một người đã hồi âm, lịch sự giải thích rằng câu hỏi đó thật vô nghĩa.

英語

but he duly wrote a reply politely explaining that the query was nonsense-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10/02 – 21/2/2018 ( từ 25 âm – mồng 6 âm lịch)

英語

from 10/02 - 21/02/2018 (from 25th day to 6th day in lunar calendar)

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tết này, hãy cùng uec dành một chút khoảng lặng cho bản thân để cùng đắm mình vào thế giới điện ảnh, những bộ phim mà uec recommend dành cho bạn để có thể coi cùng gia đình nhân dịp tết âm lịch này cùng xem nhé.

英語

this tet, let's take a moment of silence for yourself to immerse yourself in the world of cinema, the movies that uec recommends for you to watch with your family on this lunar new year.

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,076,890 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK