プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỏ tình
confession
最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tỏ tịa?
- broke?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bày tỏ tâm sự
i have no sexual desire
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng tỏ đi.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đừng như vậy. hãy bày tỏ tình cảm đi.
just tell him then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ hội cuối cùng để tỏ tình nancy arbuckle.
last chance to ask out nancy arbuckle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
frank, để tôi bày tỏ tình cảm của mình nào.
frank, give me some sugar. put her there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu tôi muốn tỏ tình, hắn đi theo làm gì?
- if i had romance in mind, would he be along?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng tỏ mình đi!
get on there, matt. get on her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu kha cảnh Đằng tỏ tình với mình, mình sẽ rất vui!
if ko ching-teng comes and confesses to me i will be very happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bày tỏ sự hối hận?
- regrets?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu chứng tỏ tinh thần.
you speak your mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng tỏ quan điễm àt?
to make a point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"này cưng, anh thực sự cần tỏ tình cảm anh bằnt thể xác"
"hey, baby, i really need to physically express how i feel"... and all that stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi xin bày tỏ lòng biết ơn của mình về tấm thịnh tình của ông.
i'd like to express my gratitude for your kindness.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lên đây để bày tỏ tình yêu của tôi dành cho triết gia hypatia.
i'm here to declare my love for hypatia, the philosopher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: