検索ワード: tỏ tình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỏ tình

英語

confession

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tỏ tịa?

英語

- broke?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự bày tỏ

英語

statement

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tỏ chút nhiệt tình nào.

英語

show some enthusiasm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- em nghĩ sam sắp tỏ tình đấy.

英語

- and? - i think sam's about to say the l word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuẩn bị tỏ tình với thẩm giai nghi.

英語

he was ready to confess his love to shen chia-yi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bày tỏ tâm sự

英語

i have no sexual desire

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng tỏ đi.

英語

show me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đừng như vậy. hãy bày tỏ tình cảm đi.

英語

just tell him then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ hội cuối cùng để tỏ tình nancy arbuckle.

英語

last chance to ask out nancy arbuckle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

frank, để tôi bày tỏ tình cảm của mình nào.

英語

frank, give me some sugar. put her there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu tôi muốn tỏ tình, hắn đi theo làm gì?

英語

- if i had romance in mind, would he be along?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng tỏ mình đi!

英語

get on there, matt. get on her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu kha cảnh Đằng tỏ tình với mình, mình sẽ rất vui!

英語

if ko ching-teng comes and confesses to me i will be very happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bày tỏ sự hối hận?

英語

- regrets?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu chứng tỏ tinh thần.

英語

you speak your mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng tỏ quan điễm àt?

英語

to make a point?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"này cưng, anh thực sự cần tỏ tình cảm anh bằnt thể xác"

英語

"hey, baby, i really need to physically express how i feel"... and all that stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi xin bày tỏ lòng biết ơn của mình về tấm thịnh tình của ông.

英語

i'd like to express my gratitude for your kindness.

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lên đây để bày tỏ tình yêu của tôi dành cho triết gia hypatia.

英語

i'm here to declare my love for hypatia, the philosopher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,521,804 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK