人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tối nay đi chơi không?
hey, you wanna go out tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi chơi không?
interpol has arranged a pick-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật anh có đi chơi không
you have very good english
最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi chơi không?
are you teaching today?
最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có chơi không?
- you play? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai muốn chơi không?
anyone want to play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không
do you go out on weekends?
最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố có muốn chơi không?
- you want to play? - my doctor says that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn con gái có đi chơi tối nay không?
are the girls coming out tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có chắc là bà ấy không đi đâu đó chơi không?
you sure she didn't just go out somewhere?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi không được.
unusable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chơi không?
you play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn chơi không ?
- one more ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi không đẹp rồi
not cool
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có đi đâu đâu.
i wasn't going anywhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn chơi không?
would you like to play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn chơi không, huh?
still taking it, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* dù em có đi đâu *
* anywhere i go *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đâu có đi đâu.
they're not going anywhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: