検索ワード: tối có đi đâu chơi không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối có đi đâu chơi không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tối nay đi chơi không?

英語

hey, you wanna go out tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi chơi không?

英語

interpol has arranged a pick-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nhật anh có đi chơi không

英語

you have very good english

最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi chơi không?

英語

are you teaching today?

最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có chơi không?

英語

- you play? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai muốn chơi không?

英語

anyone want to play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố có muốn chơi không?

英語

- you want to play? - my doctor says that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn con gái có đi chơi tối nay không?

英語

are the girls coming out tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có chắc là bà ấy không đi đâu đó chơi không?

英語

you sure she didn't just go out somewhere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi không được.

英語

unusable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chơi không?

英語

you play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn chơi không ?

英語

- one more ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi không đẹp rồi

英語

not cool

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đi đâu đâu.

英語

i wasn't going anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn chơi không?

英語

would you like to play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chơi không, huh?

英語

still taking it, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* dù em có đi đâu *

英語

* anywhere i go *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đâu có đi đâu.

英語

they're not going anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,498,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK