プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tối chủ nhật hàng tuần
saturday evening and sunday every week
最終更新: 2024-09-01
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật
sunday
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 3
品質:
6 giờ tối chủ nhật.
sunday evening at 6.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và như bửa tối chủ nhật.
i just love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
. gặp lại vào tối chủ nhật.
-have a good weekend, everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cát chủ nhật
domingo arenas
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật này.
probably sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật này?
it's this sunday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sáng chủ nhật.
sunday morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật tuần sau ông làm gì?
what are you doing a week from sunday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật làm thêm
overtime sunday
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay là chủ nhật.
or sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật luôn hả?
sundays, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- về ngày chủ nhật...
- about sunday -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật. 8:00.
sunday. 8:00 pm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì ăn tối chủ nhật và đồn điền xưa.
scarlett, sugar, i loves you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo gazette chủ nhật
the sunday gazette
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu ngày chủ nhật.
sundays?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào ngày chủ nhật sao?
on a sunday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dù là ngày chủ nhật.
i hate nudists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: